Có 2 kết quả:
焊点 hàn diǎn ㄏㄢˋ ㄉㄧㄢˇ • 焊點 hàn diǎn ㄏㄢˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welding point
(2) (electronics) solder joint
(2) (electronics) solder joint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welding point
(2) (electronics) solder joint
(2) (electronics) solder joint
Bình luận 0